Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đại sứ
[đại sứ]
|
ambassador; ambassadress
The white-haired man is the French Ambassador, isn't he?
Vietnamese Ambassador to the UN
To be accredited to Paris