Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cử
[cử]
|
to appoint/assign/delegate/depute/detach somebody to do something
He has been appointed ambassador to the Vatican
To be appointed/delegated to take charge of the negotiations
to lift