Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bù đắp
[bù đắp]
|
to make up/compensate for something
To compensate for the damage; To make good the damage
Comradeship makes up for lack of family affection
Nothing can compensate for the dolour caused by the loss of one's mother
to assist in settling down; to help settle down
To help one's children settle down