Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thiếu thốn
[thiếu thốn]
|
privation; deficiency; deprivation
Emotional deprivation
A life of deprivation and misery; a destitute life
to be deprived/starved of ...
To be emotionally needy/deprived; To be starved of affection