Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cuộc sống
[cuộc sống]
|
life; existence
The joys of married life
Humdrum existence
To bear a charmed life
Family life
Everlasting life
Life on earth