Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tẻ nhạt
[tẻ nhạt]
|
dull; boring; monotonous
The job's boring but the money's good