Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tình cảm
[tình cảm]
|
sentiment; affection; feelings
A token of affection
Your sentiments towards my sister are quite precious
There's no place for sentiment in business matters
emotional; sentimental
The sentimental value of a birthday present
Why did you keep it? - For emotional/sentimental reasons !