Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
toa
[toa]
|
(railway) carriage; coach; (railroad) car; van; waggon
Tank wagon/car
(a doctor's) prescription
To write out a prescription for a patient
To make up a prescription for somebody
Repeat prescription
"Take as directed"
"Available/obtainable only on (a doctor's) prescription"; "On prescription only"
Prescription drugs
Over-the-counter : That can be sold legally without a doctor's prescription
(từ gốc tiếng Pháp là Toi) you
Is it you again?
Once you've gone, what am I going to do?