Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lặp lại
[lặp lại]
|
to repeat; to reiterate
History repeats itself
He always asks for a question to be repeated before replying