Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thân nhiệt
[thân nhiệt]
|
blood heat; body temperature
Body temperature refers to the degree of body heat in cold-blooded and warm-blooded animals
To take the patient's body temperature and blood pressure
In human beings, average body temperature is 37 degrees C