Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
động vật máu nóng
[động vật máu nóng]
|
warm-blooded animal; homeotherm; endotherm
The body temperature of a warm-blooded animal is relatively constant and largely independent of the temperature of the surroundings