Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bền vững
[bền vững]
|
unshakeable; firm; solid
Unshakeable like a brass wall
An ever unshakeable friendship
durable; sustainable
Sustainable development