Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đo
[đo]
|
to take the measurements of somebody/something; to measure
To measure a piece of land; To measure a plot
To measure somebody up for a new suit