Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ra lệnh
[ra lệnh]
|
to give/issue an order; to issue/give instructions; to order; to command
Who gave the order to attack?; who ordered the attack?
To order somebody back/in/out
The President promulgated a mobilization order
To command (the troops) to fire/to retreat