Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
động viên
[động viên]
|
to encourage
To get encouragement from one's friends and relatives; To receive encouragement from one's friends and relatives
encouraging
An encouraging smile