Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nổ
[nổ]
|
to explode; to detonate; to blow up
Nuclear detonation
to talk big; to swagger; to brag
Braggart; swaggerer; mythomaniac