Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rác
[rác]
|
garbage; refuse; litter; rubbish; sweepings; trash
To sweep all litter away
Household garbage/refuse/rubbish
To despise; to scorn
To go through trash cans/dustbins; To scavenge in/through dustbins