Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quyền lợi
[quyền lợi]
|
interests
Our economic interests in this region
This runs against my interests
To protect one's own interests
To look after somebody's interests; To watch over somebody's interests