Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bảo vệ
[bảo vệ]
|
to defend; to protect; to preserve
To protect dykes
To defend one's country
To defend the truth
To preserve the purity of Marxism-Leninism
To defend one's PhD thesis; to defend one's doctoral thesis
To defend the right, to oppose the wrong
To protect public property