Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhân viên bảo vệ
[nhân viên bảo vệ]
|
doorkeeper; watchman; escort; guard; guardian; security guard