Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nghệ sĩ
[nghệ sĩ]
|
artist
This fellow is a true artist
To lead an artist's life
She likes to call herself an artist
artistic
Artistic temperament
She came from an artistic family
I hate arty people