Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xuất thân
[xuất thân]
|
(xuất thân từ ...) to come from ...; to be descended from ....
She is descended from the Russian aristocracy
To come from a family of merchants; To be born into a family of merchants
Young people from poor families