Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nụ cười
[nụ cười]
|
smile
To give a fond/mocking/scornful/poisonous smile
Your younger sister has a nice/seductive smile
He came in with a smile on his lips
A smile lit up/brightened her face
To smile one's approval/ thanks
Smiley