Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rạng rỡ
[rạng rỡ]
|
tính từ
cũng như rạng rũa
distinguished; radiant; brilliant; celebrated; famous; renowned
A face radiant with smiles