Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trìu mến
[trìu mến]
|
affectionate; fond; tender; loving
To gaze fondly/lovingly at somebody; To look affectionately/tenderly at somebody