Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lây
[lây]
|
to infect; to transmit; to communicate; to spread
To communicate pulmonary tuberculosis to one's roommates; To infect one's roommates with pulmonary tuberculosis; To give one's pulmonary tuberculosis to one's roommates
Is diabetes contagious?
vicarious
They experience vicarious pleasure when their eldest brother wins the first prize in a lottery