Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hạnh phúc
[hạnh phúc]
|
happy
To live in a happy family
happily
I hope you two will be happily married for evermore
welfare; happiness; well-being
Money cannot buy happiness
To be/live in a fool's paradise
Health plus money equals happiness