Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vừa
[vừa]
|
to suit ; to fit ; to match
This shirt doesn't fit me
It's not my size
Do you have a shirt in my size?
Try this for size!
average; medium
To be of average/medium height
Small and medium-sized businesses