Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hành vi
[hành vi]
|
act; action; deed
A sinful deed/thought
behaviour
Her behaviour towards her mother was unforgivable
Behavioural science