Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nghiên cứu
[nghiên cứu]
|
to examine; to investigate; to research; to study
To study geometry; to geometrize
An excellent piece of research
What kind of research do you do?
We must take a new direction in our research
R & D means Research and development
To do research in biology/into cancer/into improving a product