Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ga
[ga]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Gaz) gas
To turn on/off the gas
To be out of gas
To use gas for cooking; To cook by/with gas
This cooker runs on electricity/gas
(từ gốc tiếng Pháp là Gaz) air-fuel mixture
To put one's foot down; To step on the gas; To step on the accelerator
To drive at full throttle/at top speed/at breakneck speed
To turn the radio up full volume
(từ gốc tiếng Pháp là Gare) depot; railway station; station
To arrive in the station; To come into the station
Which station does the train to Hanoi leave from?
To walk/drive/take one's friend to the station