Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xe lửa
[xe lửa]
|
train
To go by rail/train; To travel by rail/railroad/railway/train
Don't go by car, take the train instead!
There goes the train!
To travel by express
To transport goods by train
To meet kind-hearted people on the train