Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chở
[chở]
|
động từ
To transport, to carry, to ferry, to take, to transfer
a passenger (carrying) train
to be an ox-cart transporter
to ferry across a river
the river stream carried loads of silt
eat up; live (on)
to carry coal to Newcastle