Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bếp
[bếp]
|
stove; cooker
Gas and electric cooker
cooking fire
To sit by a cooking fire
kitchen; cook-house
To partition a room for kitchen
cook
To be a male servant, a male cook
household
There are two households in this house
private first class