Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chuột
[chuột]
|
rat; mouse
The rats had chewed through the rope
Mousetrap
(tin học) mouse
Mouse pad
Users select items or choose commands on the screen by pressing one of the mouse's buttons
(kỹ thuật) xem tụ điện