Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bẫy
[bẫy]
|
trap; snare; pitfall
The bird was caught in a snare
The guerillas set traps everywhere in the woods
To lure a credulous girl into a trap
Spike-trap
To fall into a police trap
to set/lay a trap for ...; to set a snare for ...; to trap; to snare; to ensnare; to entrap
To light lamps and snare butterflies
To ensnare somebody
Spider and fly