Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tấm
[tấm]
|
danh từ
broken rice
tickets (vé)
planks (ván)
hearts (lòng)
picture (hình)
boards (gỗ)
example (gương)
mirrors (gương)
piece, length
broken grains of rice
classifier for pieces of cloth