Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chính xác
[chính xác]
|
precise; exact; accurate
Accurate figures
Accurate appraisal
To fire accurately
Electronics work calls for extreme precision
I'm 35 and 2 days to be exact
To be correct in every detail