Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
con số
[con số]
|
cipher; digit; numeral; figure; number
The spending figure
It is very difficult to give an exact figure
The official count was three million unemployed
Binary digit; Bit