Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cửa sổ
[cửa sổ]
|
window
Oriel window
Dormer window
To look out of the window; To look through the window
To look out of the window at something
To jump/throw oneself out of the window
To throw out of the window; to defenestrate