Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ném
[ném]
|
to throw; to fling; to cast; to chuck
To throw something in somebody's face
He threw the ball to me
To throw something into the fire/to the ground/in the water/(up) in the air