Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thẳng đứng
[thẳng đứng]
|
vertical; upright
To rise/descend in a vertical position; To go vertically upwards/downwards; To rise/descend vertically