Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lên
[lên]
|
to go up; to come up; to rise
To go up to the first floor
to get on
To get on/off a bus
up
To climb up a ladder
To run/crawl up
onto; on top of ...; over
To spread something over something
To spill ink over the table
(nghĩa xấu) to get an erection; to have an erection; to have a hard-on