Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cà phê
[cà phê]
|
(tiếng Pháp gọi là Café) coffee
Coffee tree
To roast/grind coffee
To make coffee
Come and have coffee with us !
Two black/white coffees, please!
Would you like a coffee?
State coffee plantation
To gather coffee-beans
To drink strong/weak coffee
Coffee-coloured dress; Coffee dress
Coffee-spoon; Tea-spoon
A tea-spoon of cough mixture; A tea-spoonful of cough mixture
To wash one's hands with coffee grounds
Café with live music