Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rửa
[rửa]
|
động từ
wash; clean with water etc.; bathe; cleanse; off wash away (object, face, hands, etc. but not clothes rice or hair); absolve; purify
to wash up the dishes
develop; print (film)
develop a roll of film
have diarrhea (đi rửa)