Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chén
[chén]
|
danh từ
cup; bowl, small bowl; cupful; bowlful
a set of cups and pot
amount of galenical medicine made up in one prescription
to be pot companions, to be drinking companions; cup for you, cup for me; feast, regale
toasts exchanged in a drinking bout, toast the host; drink together
động từ
to have a booze
drink (wine)
drink (wine) too much
empty one's cup (of wine); drink hard/deep
feast, regale
revelry
take bribes