Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ấm
[ấm]
|
pot; kettle
Teapot
To draw a pot of tea
To boil a kettle of water
warm; lukewarm; tepid
A warm sun
Warm clothes
To have adequate food and clothing
The weather gets warmer
To warm oneself with a cup of tea
A warm singing voice
Warmth is needed for the seeds to germinate
We huddled together for warmth
The bamboo has grown thick