Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quần áo
[quần áo]
|
clothes; garments; costume; dress; washing; laundry; clothing; wear; linen; outfit
Riding/travelling outfit
Where can I hang the washing?
To send clothes to the laundry
Do you have a lot of washing to do?
To see a madman with his clothes on/with no clothes on
Who's the woman in Chinese dress?