Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
pha
[pha]
|
(tiếng Pháp gọi là Phase) stage; phase
(điện học) (tiếng Pháp gọi là Phase) phase
Single/two/three-phase current
to mix; to mingle
To mix colours
to make; to prepare
To make iced coffee
miscellaneous
To do miscellaneous work
(âm nhạc) (tiếng Pháp gọi là Fa) Fa; F