Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đèn pha
[đèn pha]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Phare) headlight; headlamp; floodlight
Switch the headlights on again !
To drive with headlights full on; To drive on full headlights/on full beam/on high beams
She flashed her headlights at us